HIKMICRO SP Series Lens - Ống kính dòng SP Series
Nhà phân phối | : Công ty TNHH Kỹ thuật Minh Đăng |
Model | : HM-SP605-LENS, HM-SP610-LENS, HM-SP620-LENS, HM-SP630-LENS HM-SP620-MARCO, HM-SP650-MARCO |
Nhà sản xuất | : Hikmicro |
Dòng ống kính có thể hoán đổi thường được sử dụng với camera nhiệt cầm tay để mở rộng tiêu cự của camera gốc thành các phạm vi khác nhau, để có được các trường nhìn và phạm vi cảnh khác nhau.
Tương thích với SP40, SP40H, SP60, SP60H, SP60H-L12, SP60H-L25, SP60H-L50, SP60H-L8, SP60-L12, SP60-L12/50, SP60-L25, SP60-L50, SP60-L8 và SP60-L8/25.
-
-
962
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Thông số kỹ thuật:
Model | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||
HM-SP605-LENS | HM-SP610-LENS | HM-SP620-LENS | HM-SP630-LENS | HM-SP620-MARCO | HM-SP650-MARCO | ||||||
Hình ảnh hồng ngoại | |||||||||||
Tiêu cự | 12.6 mm (0.04 ft) | 25 mm (0.08 ft) | 51.4 mm (0.16 ft) | 77.4 mm (0.25 ft) | 31.6 mm (0.11 ft) | 18.8 mm (0.06 ft) | |||||
FOV (Trường nhìn) | SP40/SP40H: 37.3° (H) × 27.8° (V) SP60/SP60H: 50° (H) × 37.3° (V) | SP40/SP40H: 18.7° (H) × 14° (V) SP60/SP60H: 24.8° (H) × 18.7° (V) | SP40/SP40H: 9° (H) × 6.8° (V) SP60/SP60H: 12° (H) × 9° (V) | SP40/SP40H: 6° (H) × 4.5° (V) SP60/SP60H: 8° (H) × 6° (V) | SP40/SP40H: 9.9 mm x 7.48 mm SP60/SP60H: 13.02 mm x 9.9 mm |
SP40/SP40H: 23.4 mm x 17.44 mm SP60/SP60H: 31.54 mm x 23.4 mm |
|||||
IFOV (Độ phân giải không gian) | 1.35 mrad | 0.68 mrad | 0.33 mrad | 0.22 mrad | 20 µm/pixel | 50 µm/pixel | |||||
Khẩu độ | F1.0 | F1.0 | F1.1 | F1.2 | F1.0 | F1.0 | |||||
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 0.2 m (0.65 ft) | 0.2 m (0.66 ft) | 1 m (3.28 ft) | 2 m (6.56 ft) | 31.6 mm | 50 mm | |||||
Tổng quan | |||||||||||
Phạm vị nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 50°C (-4°F đến 122°F) | -20°C đến 50°C (-4°F đến 122°F) | -20°C đến 50°C (-4°F đến 122°F) | -20°C đến 50°C (-4°F đến 122°F) | -20°C đến 50°C (-4°F đến 122°F) | -20°C đến 50°C (-4°F đến 122°F) | |||||
Khối lượng | 195 g (0.43 lb) | 150 g (0.33 lb) | 254 g (0.56 lb) | 392 g (0.86 lb) | 176 g (0.39 lb) | 162 g (0.35 lb) | |||||
Kích thước | 44.9 mm × φ61.7 mm (1.77'' × φ2.43'') | 37.5 mm × φ61.9 mm (1.47'' × φ2.44'') | 59.8 mm × φ66.4 mm (2.35'' × φ2.61'') | 74.2 mm × φ84 mm (2.92'' × φ3.31'') | 37.5 mm x φ61.9 mm (1.47'' × φ2.44'') | 39 mm x φ61.9 mm (1.54'' × φ2.44'') | |||||
Đo lường và phân tích | |||||||||||
Phạm vị nhiệt độ | -20°C đến 150°C (-4°F đến 302°F) | -20°C đến 150°C (-4°F đến 302°F) | |||||||||
Độ chính xác | Tối đa. (± 2°C/3.6°F, ± 2%) | Tối đa. (± 2°C/3.6°F, ± 2%) | |||||||||
Phụ kiện | |||||||||||
Kích thước mục tiêu tối thiểu để chụp ảnh | 20 µm | 50 µm |