Máy phát điện 200KVA/160KW 3 pha
Nhà phân phối | : Công ty TNHH Kỹ thuật Minh Đăng |
Model | : DHY200KSE |
Nhà sản xuất | : Huyndai |
-
-
524
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Thông Số Kỹ Thuật Chính Tổ Máy Phát Điện Hyundai DHY200KSE
Model tổ máy | DHY200KSE |
Tình trạng & Xuất xứ | Mới 100%. Động cơ Hyundai (Công nghệ Hàn Quốc, SX Trung Quốc). Lắp ráp và hoàn thiện bởi VNGPOWER tại Việt Nam. |
Công suất liên tục (Prime) | 182 kVA / 146 kW |
Công suất dự phòng (Standby) | 200 kVA / 160 kW |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 |
Điện áp định mức | 400/230V (3 pha) |
Số pha / Số dây | 3 pha / 4 dây |
Tần số hoạt động | 50Hz |
Tốc độ quay | 1500 vòng/phút (rpm) |
Loại nhiên liệu | Dầu Diesel |
Kích thước (Vỏ Canopy – DxRxC) | 3650 x 1150 x 1700 mm |
Trọng lượng (Vỏ Canopy) | 2450 kg |
Độ ồn (Có vỏ Canopy @ 7m, đầy tải) | ~68 dB(A) |
Dung tích bình nhiên liệu đáy máy | 375 Lít |
Thời gian chạy liên tục (@ 100% tải) | Khoảng 9 giờ |
Bộ điều khiển (Controller) | Comap Il-NT MRS 10 |
Ắc quy khởi động (Battery) | 160Ah (Hệ thống 24V DC24V) |
Chi Tiết Động Cơ Diesel Hyundai HY6M4L-D
Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
Nhà sản xuất / Model | Hyundai (Công nghệ Hàn Quốc, Sản xuất tại Trung Quốc) / HY6M4L-D |
Kiểu động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước, 6 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, Intercooled. |
Công suất động cơ (Prime) | 163 kW @ 1500rpm |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp, điều tốc điện tử (Electrical Governor). |
Hệ thống khởi động | Điện đề 24VDC |
Dung tích xi lanh | 8.3 Lít |
Đường kính x Hành trình piston | 114 mm x 135 mm |
Tỷ số nén | 17:1 |
Dung tích nhớt bôi trơn | 23.8 Lít |
Dung tích nước làm mát (Động cơ) | 41.3 Lít (Chỉ động cơ, tổng hệ thống có thể lớn hơn) |
Tiêu thụ nhiên liệu (100% tải Prime) | 47.5 Lít/giờ |
Kích thước động cơ (DxRxC) | 1128 x 740 x 1084 mm |
Trọng lượng khô động cơ | 587 kg |
Chi Tiết Đầu Phát Điện Đồng Bộ Model 274G
Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
Nhà sản xuất / Model | OEM (Chất lượng tương đương Stamford, Leroy Somer) / Model 274G |
Công suất (Prime) | 182 kVA @50Hz, Cos Phi 0.8 (cho 3 pha) |
Kiểu máy | Không chổi than (Brushless), tự kích từ bằng AVR (Automatic Voltage Regulator). |
Cấp cách điện / Cấp chịu nhiệt | H / H |
Cấp bảo vệ cơ học | IP23 |
Bộ điều chỉnh điện áp (AVR) | AS440 (hoặc loại tương đương), độ ổn định điện áp ±1%. |
Khả năng chịu quá tải ngắn hạn | 110% công suất định mức trong 1 giờ (sau mỗi 12 giờ vận hành). |
Số vòng bi (Bearing) | 01 |
Chi Tiết Hệ Thống Điều Khiển Comap Il-NT MRS 16
Nội dung | Thông số, tính năng kỹ thuật |
Nhà sản xuất / Model | Comap (Xuất xứ Châu Âu) / Il-NT MRS 16 |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD đồ họa, có đèn nền, hiển thị các thông số và cảnh báo rõ ràng. |
Chức năng chính | Tự động chuyển đổi nguồn (AMF), giám sát điện lưới và máy phát, điều khiển khởi động/dừng động cơ, bảo vệ toàn diện. |
Giám sát thông số | Điện áp (L-N, L-L), dòng điện, tần số, công suất (kW, kVA, kVAr, pf), nhiệt độ động cơ, áp suất dầu, tốc độ động cơ, mức nhiên liệu, điện áp ắc quy, giờ chạy. |
Chức năng bảo vệ | Quá tải, điện áp cao/thấp, tần số cao/thấp (máy phát & lưới), nhiệt độ động cơ cao, áp suất dầu thấp, quá tốc/dưới tốc, lỗi sạc ắc quy, lỗi khởi động/dừng… |
Nhật ký sự kiện (Event Log) | Lưu trữ lịch sử các sự kiện và lỗi gần nhất. |
Ngõ vào/ra (Inputs/Outputs) | Các ngõ vào/ra kỹ thuật số và analog có thể cấu hình linh hoạt cho nhiều ứng dụng. |
Kết nối và Giao tiếp | Cổng RS232, RS485 (tùy chọn), Modbus RTU. Có khả năng mở rộng giám sát từ xa. |
Tiêu chuẩn bảo vệ mặt trước | IP65 (khi lắp với gioăng đệm đi kèm). |
Nguồn cấp | 8-36VDC. |