Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki - IR5051
Nhà phân phối | : Công ty TNHH Kỹ thuật Minh Đăng |
Model | : IR5051 |
Nhà sản xuất | : Hioki |
IR5051 là máy kiểm tra điện trở cách điện cao áp, gọn nhẹ, có khả năng phát điện áp lên tới 5 kV. Công nghệ đo độc đáo của nó cho phép đo ổn định lên đến 10 TΩ. Ngoài ra, IR5051 có khả năng kiểm tra điện trở cách điện của hệ thống quang điện mặt trời trong lúc đang phát điện và có xếp hạng an toàn CAT III 2000 V để cho phép kiểm tra hệ thống quang điện 2000 V.
Chức năng đo chuyên dụng
Ngoài chế độ đo điện trở cách điện thông thường, IR5051 còn có chế độ chuyên dụng để đo điện trở cách điện PV.
Dải điện áp linh hoạt
Đo lường hiệu quả các hệ thống quang điện mặt trời 1500 V và được chuẩn bị để đáp ứng các hệ thống lên đến 2000 V trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển.
Tuân thủ tiêu chuẩn
Tuân thủ tiêu chuẩn IEC 62446-1 cho các thử nghiệm Loại 1 và Loại 2, đảm bảo hiệu suất và an toàn mạnh mẽ
Các tính năng chính:
- Đo điện trở cách điện của hệ thống điện mặt trời một cách an toàn và chính xác trong lúc đang phát điện
- Đo cách điện của thiết bị cao áp (chẳng hạn như máy biến áp, cáp và động cơ)
- Dải điện áp thử nghiệm rộng, từ 250 V lên đến lên tới 5000 V DC
- Phạm vi đo cách điện rộng, lên tới 10 TΩ
- Tự động tính toán và hiển thị chẩn đoán cách điện (PI, DAR và DD)
- Tăng hiệu suất công việc nhờ chứ năng ghi nhớ dữ liệu, loại bỏ lỗi khi làm báo cáo thủ công
- Có thể lựa chọn giao diện tương thích phù: Cung cấp cả tùy chọn kết nối không dây và USB.
- Gọn nhẹ, hộp đựng đạt tiêu chuẩn IP65
-
-
1237
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Đặc tính kỹ thuật cơ bản:
Các thông số đo | - Điện trở cách điện - Điện trở cách điện PV - Dòng rò - Điện áp - Điện dung (chức năng DD) |
---|---|
Mức tối đa của điện áp định mức đến các cổng | 1000V AC, 2000V DC |
Mức tối đa của điện áp định mức nối đất | 1000V (CAT IV), 600V (CAT III) |
Dải nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | -20°C đến 50°C (*1) (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ lưu trữ và độ ẩm | -25°C đến 65°C (-13°F đến 149°F), dưới 80% RH (không ngưng tụ) |
Chống bụi/chống thấm nước | IP40 (có gắn bộ bảo vệ, không bao gồm thiết bị đầu cuối) IP65 (Hộp đựng C0212) |
Tiêu chuẩn | EN61010 (an toàn), EN61326 (EMC), IEC 61557-1, IEC 61557-2 (Máy đo điện trở cách điện) |
Nguồn | • Pin kiềm LR6 (AA) × 8 • Pin sạc niken-kim loại hydrua (NiMH) HR6 (AA) × 8 |
Thời gian hoạt động liên tục (*2) | Xấp xỉ. 5 giờ khi không dùng Z3210; khoảng 4 giờ khi gắn Z3210 và kết nối không dây |
Kích thước và trọng lượng | 195 mm (7,68 in.) W × 254 mm (10 in.) H × 89 mm (3,50 in.) D, 1,7 kg (59,97 oz.) (bao gồm cả pin) |
Phụ kiện | Dây đo L9850-01 ×1, Dây đo L9850-02 ×1, Dây đo L9850-03 ×1, Kẹp cá sấu L9851-01 ×1, Kẹp cá sấu L9851-02 ×1, Kẹp cá sấu L9851-03 ×1, Bộ đầu đo L9852 ×1, Hộp đựng C0212 ×1, Pin kiềm LR6 ×8, Hướng dẫn sử dụng ×1, Thận trọng khi sử dụng ×1, Wireless Adapter Z3210(chỉ IR5051-90) |
*1:-20°C đến 40°C (-4°F đến 104°F), dưới 80% RH, 40°C đến 45°C (104°F đến 113°F), dưới 60% RH , 45°C đến 50°C (113°F đến 122°F), nhỏ hơn 50% RH
*2:Khi sử dụng pin kiềm, tạo ra 5 kV, các cực +/- mở, tắt đèn nền và tắt bộ so sánh
Chức năng:
Chẩn đoán cách điện | PI, DAR, DD, SV, Tăng tốc, Hẹn giờ (*3) |
---|---|
Khác | Chỉ báo sạc pin, chỉ báo mạch trực tiếp, tiết kiệm điện tự động, tự động xả, đèn nền, còi, ghi thủ công, ghi nhật ký, đầu vào nhiệt độ và độ ẩm, hiển thị thời gian đã trôi qua, đồng hồ, bộ lọc, bộ lọc phần cứng, giữ dữ liệu, thiết lập lại hệ thống, giao tiếp USB (chỉ khi cài đặt DT4900-01), giao tiếp không dây (chỉ khi cài đặt Z3210), bộ so sánh, hiển thị đồng hồ đo điện trở, chuyển đổi chức năng chẩn đoán cách điện, cắt sự cố, thông báo điện áp âm |
*3:Chỉ có thể cài đặt cho chức năng điện trở cách điện PV
Điện trở cách điện PV
Dải điện áp thử nghiệm | DC 250 V đến 2,00 kV | ||
---|---|---|---|
Kiểm tra cài đặt trước điện áp | 500V, 1kV, 1,5kV | ||
Điện áp kiểm tra do người dùng đặt | 250 V đến 1 kV: với khoảng tăng 10 V; 1 kV đến 2 kV: với khoảng tăng 25 V | ||
Kiểm tra điện áp đặt trước | 500 V | 1000 V | 1500V |
Phạm vi Độ chính xác được đảm bảo (1) | 0,00 MΩ đến 5,00 GΩ ±5% rdg ±5 dgt | 0,00 MΩ đến 10,00 GΩ ±5% rdg ±5 dgt | 0,00 MΩ đến 20,0 GΩ ±5% rdg ±5 dgt |
Phạm vi Độ chính xác được đảm bảo (2) | 5,01 GΩ đến 100 GΩ ±20% số đo | 10,1 GΩ đến 100 GΩ ±20% số đo | 20,1 GΩ đến 100 GΩ ±20% số đo |
Dòng điện định mức | [Điện áp thử nghiệm] / [20 MΩ] | ||
Điện áp hở mạch | Từ 0% đến 10% điện áp thử nghiệm | ||
dòng điện ngắn mạch | 2 mA trở xuống | ||
Số lượng phép đo có thể | 1000 lần trở lên trên một bộ pin được sạc đầy |
Đo điện trở cách điện:
Dải điện áp thử nghiệm | DC 250 V đến 5,20 kV DC | ||||
---|---|---|---|---|---|
Điện áp kiểm tra do người dùng đặt | 250 V đến 1 kV: với khoảng tăng 10 V; 1 kV đến 5 kV: với khoảng tăng 25 V | ||||
Kiểm tra điện áp đặt trước | 250 V | 500 V | 1000 V | 2500 V | 5000 V |
Phạm vi Độ chính xác được đảm bảo (1) | 0,00 MΩ〜2,50 GΩ ±5% rdg ±5 dgt | 0,00 MΩ〜5,00 GΩ ±5% rdg ±5 dgt | 0,00 MΩ〜10,0 GΩ ±5% rdg ±5 dgt | 0,00 MΩ〜25,0 GΩ ±5% rdg ±5 dgt | 0,00 MΩ〜50,0 GΩ ±5% rdg ±5 dgt |
Phạm vi Độ chính xác được đảm bảo (2) | 2,51 GΩ〜500 GΩ ±20% số đo | 5,01 GΩ〜1,00 TΩ ±20% số đo | 10,1 GΩ〜2,00 TΩ ±20% số đo | 25,1 GΩ〜5,00 TΩ ±20% số đo | 50,1 GΩ〜10,00 TΩ ±20% số đo |
Dòng điện định mức | 1 mA đến 1,2 mA | ||||
dòng điện ngắn mạch | 2 mA trở xuống | ||||
Số lượng phép đo có thể | 200 lần trở lên trên một bộ pin được sạc đầy |
Đo dòng điện rò:
Phạm vi đo (tự động) | 10 nA | 100 nA | 1000 nA | 10 A | 100 A | 1 mA |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm vi hiển thị | 0,00 nA đến 9,99 nA | 9,0 nA đến 99,9 nA | 90 nA đến 999 nA | 0,90 A đến 9,99 A | 9,0 A đến 99,9 A | 90 μA đến 999 μA (*4) 0,90 mA đến 3,00 mA (*5) |
Độ phân giải | 0,01 nA | 0,1 nA | 1 nA | 0,01 A | 0,1 A | *4: 1 A *5: 0,01 mA |
Đo điện áp:
Phạm vi Độ chính xác được đảm bảo | 30 V đến 1.000 V AC (45 Hz đến 65 Hz), ±10 V đến ±2.000 V DC |
---|---|
Độ chính xác | ±3% số đo. ±3 dgt. |
Kháng đầu vào | 500 kΩ trở lên (DC, 45 Hz đến 65 Hz) |
Bảo vệ quá tải | 1100 V AC (1 phút, giữa các cực +/-) 2200 V DC (1 phút, giữa các cực +/-) |
Đo điện dung:
Điện dung được đo tự động sau khi kết thúc phép đo điện trở cách điện (không đo nếu điện áp đầu ra từ 250 V trở xuống)
Độ chính xác | ±10% số đo. ±5 nF (phạm vi Độ chính xác được đảm bảo: 10,0 nF đến 25,0 µF) | ||
---|---|---|---|
Dải đo | 100 nF | 1000 nF | 10 μF |
Phạm vi hiển thị | 0,0 nF đến 99,9 nF | 100 nF đến 999 nF | 1,00 μF đến 9,99 μF (*6) 10,0 F đến 25,0 F (*7) |
Độ phân giải | 0,1 nF | 1 nF | *6: 0,01 μF *7: 0,1 μF |